Description
Lexus ES 250 F Sport là một phiên bản thể thao của dòng xe sedan hạng sang Lexus ES, được thiết kế để kết hợp giữa sự sang trọng và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Lexus ES 250 F Sport:
Thiết kế ngoại thất
- Ngoại hình thể thao: Lexus ES 250 F Sport có thiết kế thể thao với lưới tản nhiệt đặc trưng kiểu con suốt (spindle grille) với các chi tiết màu đen, cản trước và cản sau được thiết kế mạnh mẽ hơn.
- Mâm xe hợp kim: Xe được trang bị mâm hợp kim 19 inch độc đáo với thiết kế mạnh mẽ, tạo nên vẻ bề ngoài năng động.
- Đèn pha LED: Đèn pha LED với thiết kế sắc sảo kết hợp với đèn chiếu sáng ban ngày, tạo nên một diện mạo ấn tượng và hiện đại.
Nội thất và tiện nghi
- Khoang nội thất sang trọng: Nội thất của ES 250 F Sport sử dụng các vật liệu cao cấp như da, gỗ, và kim loại với các chi tiết trang trí màu bạc hoặc đen bóng.
- Ghế ngồi thể thao: Ghế ngồi bọc da cao cấp với thiết kế ôm sát, hỗ trợ tốt cho người lái khi vào cua ở tốc độ cao.
- Hệ thống thông tin giải trí: Xe được trang bị màn hình cảm ứng 12,3 inch, tích hợp hệ thống âm thanh cao cấp và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Vô-lăng F Sport: Vô-lăng bọc da với logo F Sport, mang lại cảm giác lái thể thao và mạnh mẽ.
Động cơ và hiệu suất
- Động cơ: Lexus ES 250 F Sport được trang bị động cơ 2.5L 4 xy-lanh, sản sinh công suất khoảng 204 mã lực và mô-men xoắn 243 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp.
- Hệ thống treo: Phiên bản F Sport có hệ thống treo thể thao Adaptive Variable Suspension (AVS), giúp cải thiện khả năng vận hành và tạo cảm giác lái thú vị hơn.
- Chế độ lái: Xe cung cấp các chế độ lái khác nhau như Eco, Normal, Sport và Sport+, cho phép người lái tùy chỉnh theo phong cách và điều kiện đường xá.
Công nghệ và an toàn
- Hệ thống an toàn Lexus Safety System+ 2.0: Bao gồm các tính năng như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng, và nhận diện người đi bộ.
- Cảm biến và camera: Xe được trang bị cảm biến trước/sau và camera 360 độ, giúp hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp dễ dàng hơn.
Lexus ES 250 F Sport là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang với phong cách thể thao và hiệu suất lái ấn tượng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ | Động cơ 16 van trục cam kép (DOHC), 4 xi-lanh thẳng hàng với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh động cơ điện VVT-iE (van nạp) và Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i (van xả) |
Dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Kiểu hộp số | Hộp số tự động 8 cấp |
Dung tích xylanh | 2,487 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 87,5 x 103,4 mm |
Hệ số nén | 13 |
Công suất cực đại (Tổng công suất) | 204 mã lực / 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 243 Nm / 4.000 – 5.000 vòng/phút |
Tốc độ cực đại | 210 km/h |
Gia tốc (từ 0-100km/h) | 9,1s (0 – 100km/h) |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu kỳ chạy xe ngoài đô thị | 6.0 L/100km |
Chu kỳ chạy xe trong đô thị | 9.0 L/100km |
Chu kỳ hỗn hợp | 7.1 L/100km |
Khí thải CO₂ | 161 g/km |
Mức Cắt giảm Khí thải (VES) | B |
KHUNG GẦM
Phanh | |
Trước | Phanh đĩa Thông gió |
Sau | Phanh đĩa đặc |
Hệ thống treo | |
Trước | Thanh giằng MacPherson |
Sau | Tay đòn |
Hệ thống lái | Lái trợ lực điện |
KÍCH THƯỚC
Tổng thể | |
Chiều dài | 4,975 mm |
Chiều rộng | 1,865 mm |
Chiều cao | 1,445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,870 mm |
Vệt lốp xe | |
Trước | 1,590 mm |
Sau | 1,600 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (Lốp xe) | 5.9 m |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1.620 – 1.680 kg |
Trọng lượng gộp của xe | 2.110 kg |
Thể tích Bình Nhiên liệu | 60 L |
TIỆN NGHI TỐI ƯU
Hệ thống chiếu sáng xung quanh |
Vô lăng Điều chỉnh điện có khả năng ghi nhớ |
Hệ thống thông gió cho ghế ngồi (Người lái và Hành khách phía trước) |
Hệ thống điều hòa Climate Concierge |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế ghi nhớ vị trí cho người lái |
Ghế ghi nhớ vị trí cho hành khách phía trước |
Điều hòa Không khí độc lập 2 vùng |
Tựa tay giữa phía sau tích hợp các công tắc điều khiển |
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện |
TIỆN NGHI TỐI ƯU (PHIÊN BẢN HẠNG SANG)
Không (chiếu sáng) xung quanh |
Ghế da tổng hợp chính hãng theo tùy chọn gốc của hãng |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
CÔNG NGHỆ TRỰC QUAN
Đèn pha Bi-LED |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Tự động cân bằng |
Cảm biến mưa tự động |
Công tắc lựa chọn Chế độ lái |
Lẫy chuyển số |
Giao diện cảm ứng từ xa của Lexus |
CỬA SỔ TRỜI TRƯỢT SANG BÊN VÀ MỞ NGHIÊNG (Không toàn cảnh) |
Công tắc đèn LED cảm ứng điện dung |
Sạc không dây |
HỆ THỐNG ÂM THANH & GIẢI TRÍ
Chức năng phát lại USB/iPod |
Bộ dò kênh AM/FM, Bộ phát DVD |
Kết nối Bluetooth |
Màn hình hiển thị 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị |
Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Lexus |
HỆ THỐNG BẢO VỆ 360°
Gói an toàn Lexus Safety System+ (Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC, Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS, Hệ thống cảnh báo chệch làn LDA, Hệ thống đèn pha thích ứng AHS) |
10 túi khí SRS |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC) |
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) |
Hệ thống kiểm soát bám đường chủ động (TCS) |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe 8 cảm biến của Lexus |
Camera quan sát phía sau với màn hình hướng dẫn lùi xe |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Ghế trẻ em |
VÀNH & LỐP
Bánh xe SM 235/40R19 SM được mạ đen |
BÁNH TẠM (T155/70D17:ST) |
Reviews
There are no reviews yet.