Description
Lexus ES 300h là một mẫu sedan hạng sang, thuộc phân khúc hybrid, nổi bật với sự kết hợp giữa hiệu suất vận hành êm ái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Lexus ES 300h:
Thiết kế ngoại thất
- Ngoại hình thanh lịch: Lexus ES 300h có thiết kế ngoại thất mềm mại, thanh lịch với lưới tản nhiệt đặc trưng hình con suốt và đèn pha LED sắc sảo.
- Đèn LED toàn phần: Đèn pha LED với chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L tạo nên vẻ ngoài hiện đại và cao cấp.
- Mâm xe hợp kim 17 hoặc 18 inch: Thiết kế mâm xe tinh tế, giúp xe trông thanh thoát và sang trọng hơn.
Nội thất và tiện nghi
- Khoang nội thất cao cấp: Nội thất của ES 300h sử dụng các vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại, với các chi tiết hoàn thiện tỉ mỉ.
- Hệ thống thông tin giải trí: Xe trang bị màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto và hệ thống âm thanh cao cấp.
- Ghế ngồi thoải mái: Ghế bọc da có chức năng chỉnh điện, sưởi ấm và thông gió, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.
- Không gian rộng rãi: Với chiều dài cơ sở lớn, Lexus ES 300h cung cấp không gian rộng rãi cho cả hành khách phía trước và phía sau.
Động cơ và hiệu suất
- Hệ thống hybrid tiên tiến: Lexus ES 300h sử dụng hệ thống hybrid bao gồm động cơ xăng 2.5L 4 xy-lanh kết hợp với một động cơ điện, tổng công suất đạt khoảng 215 mã lực. Hệ thống này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, chỉ khoảng 5,2 lít/100 km trong điều kiện đường hỗn hợp.
- Hộp số e-CVT: Hộp số vô cấp e-CVT giúp chuyển số mượt mà, mang lại trải nghiệm lái êm ái và tiết kiệm năng lượng.
- Chế độ lái đa dạng: Xe cung cấp các chế độ lái như Eco, Normal, và Sport, cho phép người lái tùy chỉnh theo điều kiện và sở thích.
Công nghệ và an toàn
- Hệ thống an toàn Lexus Safety System+ 2.0: Bao gồm các tính năng an toàn hiện đại như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, và nhận diện người đi bộ.
- Cảm biến và camera: Xe được trang bị cảm biến xung quanh và camera 360 độ, giúp hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian chật hẹp.
- Hệ thống hỗ trợ lái xe: Lexus ES 300h còn có các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như hỗ trợ đỗ xe tự động, hệ thống cảnh báo điểm mù, và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Lexus ES 300h là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường nhưng vẫn đảm bảo sự sang trọng và tiện nghi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích th ư ớc tổng thể | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chi ều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1590 mm |
Sau | 1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 158 mm |
Dung tích khoang hành lý | 454 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 L |
Trọng lượng không tải | 1680 – 1740 kg |
Tr ọng lượng toàn tải | 2150 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ | |
Mã động cơ | A25A-FXS |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 with OBD |
Tiêu thụ nhiên liện | |
Ngoài đô thị | 5.05 L/100km |
Trong đô thị | 3.79 L/100km |
Kết hợp | 4.58 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson Strut |
Sau | Trailing Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Ventilated Disc |
Sau | Solid Disc |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Lốp thường | Có |
Lốp run-flat | – |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | – |
Đèn góc | Có |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | WITH |
Đèn sương mù | WITH |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Đơn | Có |
Kép | – |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | Có |
Da Smooth | – |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Nhớ vị trí | 3 |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | 3 |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | 2 hướng (ngả 8 độ) |
Gập 40:60 | – |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | – |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 17 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | WITH(240*90) |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | Có |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | Có |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | W/AUTO LOCATION,433MHZ |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | With – SMART CAMERA |
Camera 360 | Có |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | 1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | 0 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm) | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 0 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Reviews
There are no reviews yet.