Description
Lexus LX 600 Urban là một phiên bản cao cấp của dòng SUV hạng sang Lexus LX, được thiết kế để mang lại sự sang trọng, tiện nghi, và khả năng vận hành vượt trội trong đô thị. Đây là một mẫu xe hướng đến những khách hàng cần một chiếc SUV cỡ lớn nhưng vẫn muốn có sự tinh tế và tiện nghi khi di chuyển trong môi trường đô thị. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Lexus LX 600 Urban:
Thiết kế ngoại thất
- Ngoại hình sang trọng và hiện đại: Lexus LX 600 Urban mang thiết kế hầm hố và mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn hình con suốt đặc trưng, kết hợp với các chi tiết mạ chrome tạo nên vẻ bề ngoài đầy quyền lực và uy nghi.
- Đèn pha LED thông minh: Đèn pha LED với thiết kế sắc sảo và công nghệ chiếu sáng thông minh, cùng với đèn LED ban ngày tạo nên một diện mạo hiện đại và sang trọng.
- Mâm xe hợp kim 22 inch: Phiên bản Urban được trang bị mâm xe hợp kim 22 inch với thiết kế độc đáo, tạo cảm giác thể thao nhưng vẫn giữ được nét lịch lãm.
Nội thất và tiện nghi
- Không gian nội thất cao cấp: Nội thất của LX 600 Urban sử dụng các vật liệu cao cấp như da semi-aniline, gỗ và kim loại, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái.
- Hệ thống thông tin giải trí: Xe được trang bị hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng lớn 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cùng với hệ thống âm thanh vòm cao cấp Mark Levinson.
- Ghế ngồi hạng thương gia: Ghế ngồi bọc da với chức năng chỉnh điện, thông gió, sưởi ấm và massage, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
- Không gian rộng rãi: LX 600 Urban có không gian nội thất rộng rãi với cấu hình 3 hàng ghế, có khả năng chứa 7 người ngồi thoải mái.
Động cơ và hiệu suất
- Động cơ mạnh mẽ: Lexus LX 600 Urban được trang bị động cơ V6 3.5L Twin-Turbo, sản sinh công suất khoảng 409 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp.
- Khả năng vận hành vượt trội: Hệ thống treo khí nén chủ động (Active Height Control) và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (4WD) giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt trong đô thị, đồng thời đảm bảo khả năng off-road mạnh mẽ khi cần thiết.
- Chế độ lái đa dạng: Xe cung cấp nhiều chế độ lái, từ Eco đến Sport+, cho phép người lái tùy chỉnh theo sở thích và điều kiện vận hành.
Công nghệ và an toàn
- Hệ thống an toàn tiên tiến: LX 600 Urban được trang bị hệ thống an toàn Lexus Safety System+ 2.5, bao gồm các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm phía trước, kiểm soát hành trình thích ứng, và nhận diện người đi bộ.
- Camera 360 độ và cảm biến: Xe có camera 360 độ và cảm biến xung quanh, giúp hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
- Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động: LX 600 Urban có thể hỗ trợ người lái trong các tình huống giao thông đô thị nhờ vào các công nghệ hỗ trợ lái bán tự động.
Lexus LX 600 Urban là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp trong môi trường đô thị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (*)
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 3 Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3 |
174L 982L 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 10,67 L/100km |
Trong đô thị | 15,33 L/100km |
Kết hợp | 12,42 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:20:40 | Có |
Đệm để chân | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | – |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Reviews
There are no reviews yet.