Description
Thiết kế ngoại thất
- Ngoại hình hầm hố và mạnh mẽ: Lexus GX 550 2024 có thiết kế ngoại thất táo bạo với lưới tản nhiệt hình con suốt cỡ lớn, các chi tiết mạ chrome và cản trước mạnh mẽ, thể hiện rõ ràng tính chất off-road của xe.
- Đèn pha LED thông minh: Đèn pha LED được thiết kế sắc sảo với công nghệ chiếu sáng thích ứng (Adaptive High-beam System), giúp cải thiện khả năng chiếu sáng và tăng cường an toàn khi lái xe ban đêm.
- Mâm xe hợp kim: GX 550 được trang bị mâm xe hợp kim 18 hoặc 20 inch với thiết kế đặc trưng, giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và đẳng cấp cho xe.
- Cấu trúc khung gầm cứng cáp: Xe sử dụng cấu trúc khung gầm rời (body-on-frame), đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chịu tải tốt khi đi off-road.
Nội thất và tiện nghi
- Nội thất sang trọng và rộng rãi: Lexus GX 550 có không gian nội thất rộng rãi với các chất liệu cao cấp như da semi-aniline, gỗ và kim loại, mang lại cảm giác thoải mái và sang trọng cho mọi hành khách.
- Hệ thống thông tin giải trí hiện đại: Xe được trang bị màn hình cảm ứng 14 inch, tích hợp hệ thống giải trí đa phương tiện, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson với 17 loa.
- Ghế ngồi hạng thương gia: Ghế trước chỉnh điện 10 hướng, có chức năng sưởi ấm, thông gió, và massage, giúp hành khách luôn cảm thấy thoải mái trong mọi hành trình.
- Cấu hình ghế linh hoạt: GX 550 có cấu hình 3 hàng ghế với khả năng chứa 7 hành khách, hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng để mở rộng không gian hành lý khi cần thiết.
Động cơ và hiệu suất
- Động cơ V6 3.4L tăng áp kép: Lexus GX 550 được trang bị động cơ V6 3.4L twin-turbo, sản sinh công suất khoảng 349 mã lực và mô-men xoắn 649 Nm, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (4WD): Hệ thống dẫn động 4 bánh với tính năng khóa vi sai trung tâm giúp cải thiện khả năng bám đường, đặc biệt trong các điều kiện đường xá khắc nghiệt.
- Hệ thống treo thích ứng (Adaptive Variable Suspension): Hệ thống treo này tự động điều chỉnh để mang lại sự êm ái khi lái xe trên đường phố và sự vững chãi khi off-road.
- Chế độ lái đa dạng: Xe cung cấp nhiều chế độ lái, bao gồm Normal, Eco, Sport, và chế độ địa hình (Off-road), giúp tối ưu hóa hiệu suất theo từng điều kiện lái.
Công nghệ và an toàn
- Hệ thống an toàn Lexus Safety System+ 2.5: Bao gồm các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm trước, kiểm soát hành trình thích ứng, và nhận diện người đi bộ, mang lại sự an tâm cho người lái.
- Hệ thống giám sát toàn cảnh: Camera 360 độ kết hợp với cảm biến trước/sau giúp người lái dễ dàng quan sát xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian chật hẹp.
- Hệ thống hỗ trợ off-road: Lexus GX 550 được trang bị các tính năng hỗ trợ off-road như hệ thống điều khiển xuống dốc (Downhill Assist Control), hệ thống kiểm soát lực kéo (Active Traction Control), và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-start Assist Control).
Khả năng off-road
- Khung gầm và độ cứng vững: Lexus GX 550 2024 sử dụng cấu trúc khung gầm rời, kết hợp với hệ thống treo cứng cáp và khả năng khóa vi sai trung tâm, giúp xe có thể vượt qua các địa hình khắc nghiệt một cách dễ dàng.
- Khoảng sáng gầm xe cao: Với khoảng sáng gầm xe lớn, GX 550 2024 có thể dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật trên địa hình khó khăn.
- Hệ thống quản lý đa địa hình (Multi-Terrain Select): Cho phép người lái chọn các chế độ địa hình khác nhau như cát, đá, bùn, để tối ưu hóa lực kéo và hiệu suất của xe trên các bề mặt địa hình khác nhau.
Lexus GX 550 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng với khả năng off-road mạnh mẽ, đáp ứng tốt cả nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị và những chuyến phiêu lưu khám phá trên mọi địa hình.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
ĐỘNG CƠ
Động cơ | V35A-FTS, 4 kỳ, 6 xi lanh chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3,445 cm3 |
Công suất cực đại | 260 kW (349 HP) / 4,800 – 5,200 RPM |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm / 2,000 – 3,600 RPM |
Tốc độ cực đại | 175 km/h |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h | 7 giây |
KHUNG GẦM
Loại hộp số | Tự động |
Hệ thống phanh | |
Trước | Phanh đĩa thông gió |
Sau | Phanh đĩa thông gió |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm với lò xo |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | ||
Dài | 4,960 mm | |
Rộng | 1,980 mm | |
Cao | 1,865 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2,850 mm | |
Sức chứa chỗ ngồi | 7 | |
Hệ số lực cản | 0.40 | |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm | |
Trọng lượng toàn tải | 3,175 kg | |
Dung tích khoang hành lý (tối đa) | 2,178 L |
TIỆN NGHI ĐẲNG CẤP
Ghế ngồi | |
Chất liệu ghế | Da Semi-Aniline |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế/ Làm mát ghế | Có |
Mát-xa | Có |
Hàng ghế sau | |
Gập | 60:40 |
Chỉnh cơ | Có |
Nội thất | |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số | Có |
Khay để cốc phía trước | Có |
Tấm che nắng cửa sau | Có |
Ốp trang trí Tsuyasumi | Có |
Hộp lạnh | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | 3 vùng tự động |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3 LED |
Đèn chiếu xa | 3 LED |
Đèn báo rẽ | LED Sequential |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn báo phanh cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có chức năng làm mờ, điều chỉnh điện |
Bậc lên xuống | Chỉnh điện |
Thanh giá nóc | Dạng thanh ray |
CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI
Bảng đồng hồ kĩ thuật số | 12.3 inch |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3 màn hình |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió HUD | Có |
Cổng sạc USB (Type C) | Có |
Hệ thống chìa khóa điện tử | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
ÂM THANH & GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson | 21 loa |
Kết nối không dây Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Màn hình trung tâm | 14-inch |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
BẢO VỆ TOÀN DIỆN 360
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (Traction Control – TRC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí SRS | 8 túi khí |
THIẾT KẾ MÂM XE
Mâm xe sang trọng 22 inch (màu Dark Grey Metallic) |
Reviews
There are no reviews yet.